=> Tính từ "handsome" (đẹp trai) được người viết sử dụng để trả lời cho câu hỏi "Which". Ngoài ra, tính từ cũng có thể bổ sung ý nghĩa cho đại từ. Thông thường, tính từ kết thúc bằng các hậu tố như: -al, -ful, -ive, -able, -ous, -cult, -ed, -ing, -ly, -ish. Rebecca. Cụm từ đầy đủ là "running for one's life" là một thành ngữ, nó có nghĩa là chạy nhanh nhất có thể, như thể bạn chạy trốn khỏi điều gì đó nguy hiểm, hay bạn đang chạy thoát thân. "Running for one's life" có thể được nói như một mệnh lệnh bằng cách nói "run for your 2. Ví dụ Anh Việt về từ vựng "hình tròn" trong Tiếng Anh. Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với trong thực tiễn, vận dụng trong tiếp xúc hàng ngày. Dưới đây là một số ít ví dụ về cách sử dụng từ vựng " hình tròn " trong Tiếng Anh. Thông qua những ví dụ này You đang tìm kiếm từ khóa web drama là gì - Nghĩa của từ web drama được Update vào lúc : 2022-08-30 12:00:13 . He is also loml,so handsome,perfect in every way possible and the main reason why i'm learning japanese. hes also known 4 his adorable,cutest,perfect smile. he can also easily steal ur heart. u should show him 2.1.1 Hút. 2.1.2 Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên. 3 Chuyên ngành. 3.1 Kỹ thuật chung. 3.1.1 hấp dẫn. 3.1.2 thu hút. 4 Các từ liên quan. 4.1 Từ đồng nghĩa. 4.1.1 adjective. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Tính từ Thành ngữ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Anh Luân Đôn[ Hoa Kỳ California[ Tính từ[sửa] handsome so sánh hơn more handsome hay handsomer, so sánh nhất most handsome hay handsomest Đẹp. a handsome man — người đẹp trai Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ. a handsome treatment — cách đối xử rộng rãi, hào phóng Lớn, đáng kể. a handsome fortune — tài sản lớn Thành ngữ[sửa] handsome is that handsome does Đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói. Tham khảo[sửa] "handsome". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng AnhTính từTính từ tiếng Anh /'hænsəm/ Thông dụng Tính từ Đẹp a handsome man người đẹp trai Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ a handsome treatment cách đối xử rộng rãi, hào phóng Lớn, đáng kể a handsome fortune tài sản lớn Cấu trúc từ handsome is that handsome does đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective admirable , aristocratic , athletic , august , beautiful , becoming , clean-cut , comely , dapper , elegant , fair , fashionable , fine , good-looking , graceful , impressive , lovely , majestic , noble , personable , pulchritudinous , robust , sharp , smart , smooth , spruce , stately , strong , stylish , suave , virile , well-dressed , well-proportioned , ample , bounteous , bountiful , considerable , extensive , full , generous , gracious , large , lavish , liberal , magnanimous , munificent , openhanded , plentiful , princely , sizable , unsparing , attractive , beauteous , gorgeous , pretty , ravishing , sightly , stunning , free , freehanded , unstinting , abundant , adonic , appropriate , bonny , copious , dexterous , exquisite , fitting , gallant , goodlooking , prepossessing , presentable , suitable Từ trái nghĩa

handsome nghĩa là gì